--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ collet chuck chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tiết
:
section period time, season
+
trội
:
to surpass, to dominate dominant
+
bộ chính trị
:
Politburo
+
nhấm
:
Gnaw atGián nhấm bìa sáchA book cover gnawed at by cockroaches
+
chuyển khoản
:
Transfer (of money)